Cách dùng: Chỉ việc Copy & Paste vào status, comment… Một số biểu tượng khi dùng trong Facebook thì bị trùng nhau. Ai biết thêm thì bổ sung nhé ????.
☀ (mặt trời) ☁ (mây) ☔ (ô che mưa) ???? (ô đóng) ☂ (ô mở) ☕ (ly cà phê/trà) ???? (sóng) ⚡ (chớp) ???? (lửa) ✨ (sao 4 cánh) ⛄ (người tuyết)… ☾ ☽ (mặt trăng)
???? (ngựa) ???? (rắn) ???? (cừu) ???? (khỉ) ???? (lợn rừng) ???? (voi) ???? (bạch tuộc) ???? (ốc) ???? (rết) ???? (cá xanh) ???? (cá vàng) ???? (cá nóc) ???? (chim xanh) ???? (chim non/gà con vàng) ???? (chim cánh cụt) ???? (gấu túi Koala) ???? (chó xù trắng) ???? (lạc đà) ???? (cá heo) ???? (mặt chuột) ???? (mặt bò) ???? (mặt hổ) ???? (mặt thỏ) ???? (mặt mèo) ???? (cá voi phun nước) ???? (mặt ngựa) ???? (mặt khỉ) ???? (mặt cún) ???? (mặt lợn) ???? (mặt ếch) ???? (mặt chuột hamster) ???? (mặt sói) ???? (đầu gấu).
???? (mắt) ???? (tai) ???? (mũi) ???? (miệng) ???? (lưỡi) ???? (vết chân báo) ???? (bàn tay ngón trỏ chỉ lên) ???? (bàn tay ngón trỏ chỉ xuống) ???? (chỉ trái) ???? (chỉ phải) ???? (nắm đấm) ???? (bàn tay vung) ???? (bàn tay ra dấu OK) ???? (bàn tay ngón cái chỉ lên) ???? bàn tay ngón cái chỉ xuống) ???? (vỗ tay) ???? (hai bàn tay xòe) ???? (giơ tay phát biểu) ???? (giơ hai tay) ???? (cau mày) ???? (chắp tay trước mặt – hiển thị trên FB lỗi) ✌ (bàn tay giơ hai ngón) ✊ (nắm tay giơ lên) ✋ (bàn tay giơ lên)
???? (em bé) ???? (cậu bé) ???? (cô bé) ???? (đàn ông) ???? (phụ nữ) ???? (nam nữ nắm tay) ???? (cảnh sát) ???? (cô gái đeo tai thỏ) ???? (cô gái tóc vàng) ???? (chú Khách) ???? (nam giới đội khăn xếp đạo Hồi) ???? (ông già hói) ???? (bà lão) ???? (công nhân xây dựng) ???? (công chúa) ???? (ma Casper) ???? (thiên thần) ???? (người ngoài hành tinh) ???? (quái vật xanh ngoài hành tinh) ???? (quỷ) ???? (đầu lâu) ???? (lính gác Anh) ???? (người nhảy múa) ???? (đánh móng chân) ???? (nụ hôn)
???? (bó hoa) ???? (trái tim đang đập) ???? (trái tim tan vỡ) ???? (trái tim lấp lánh) ???? (ba trái tim lồng) ???? (trái tim bị mũi tên bắn trúng) ???? (trái tim xanh) ???? (trái tim xanh lá cây) ???? (trái tim vàng) ???? (trái tim tím) ???? (trái tim đeo ruy-băng) ❥ (trái tim nằm ngang) ???? hoặc ???? (đôi uyên ương với trái tim)
???? (biểu tượng tức giận, huyết quản) ???? (ngủ, Zzz) ???? (nước bắn tung tóe) ???? (xịt khói) ???? (bãi phân) ???? (bắp tay) ???? (máy tính, PC) ???? (minidisc) ???? (đĩa floppy) ???? (đĩa CD) ???? (DVD) ???? (chuông) ???? (điện thoại) ☎ ☏ ✆ (điện thoại bàn) ???? (Fax) ???? (điện thoại di động nhưng trông như máy tính bảng) ???? (gọi em) ???? (TV) ⌛ ⌚ (đồng hồ) ✈ (máy bay) ♨ (đĩa thức ăn)
???? (hoa đào nở) ???? (hoa hồng) ???? (hoa dâm bụt) ???? (hoa hướng dương) ???? (cây lúa) ???? (lá 4 cánh) ???? (lá phong) ???? (lá vàng rơi) ???? (lá rung rinh trong gió) ???? (trăng khuyết) ???? (sao vàng tỏa sáng) ???? (mầm) ???? (cây cọ/cây dừa) ???? (cây xương rồng) ???? (hoa tulip tím) ???? (quả cam) ???? (táo đỏ) ???? (dâu) ???? (hamburger) ???? (ly cocktail) ???? (vại bia)
???? (gói quà) ???? (bí đỏ Halloween) ???? (cây thông Noel) ???? (ông già Noel/Santa Claus) ???? (bóng bay đỏ) ???? (tiệc) ???? (trang trí thông) ???? (búp bê Nhật/hai em bé) ???? (hai con cá) ???? (đèn lồng hồng) ???? (mũ cử nhân) ???? (nốt nhạc móc đơn) ???? ???? (ba nốt nhạc móc đơn) – Các nốt nhạc không màu: ♪ ♫ ♩ ♬ ♭ ♮ ♯
???? (đeo khẩu trang) ???? (mặt choáng, dúm dó) ???? (mặt ngượng, mắt trợn tròn) ???? (ngạc nhiên) ???? (mặt “tiếng thét”) ???? (mặt mệt mỏi, nhỏ mồ hôi) ???? (khóc lã chã) ???? (mặt mệt giống mặt choáng) ???? (buồn ngủ, thò lò) ???? (kiệt sức) ???? (sợ hãi) ???? (thất vọng, giống mặt mệt mỏi) ???? (nhe răng) ???? (mặt kiên định, nhưng lại giống mặt mệt mỏi) ???? (khóc) ???? (mừng phát khóc) ???? (cười nhe răng) ???? (bĩu môi, mặt đỏ) ???? (tức giận) ???? (thất vọng) ???? (lè lưỡi trêu mắt nhắm tịt) ???? (lè lưỡi nháy mắt trêu) ???? (hôn nhắm mắt) ???? (hôn gió) ???? (xấu hổ) ???? (trầm ngâm) ???? (cảm toát mồ hôi) ???? (không vui) ???? (nhếch mép) ???? (cười với đôi mắt hình trái tim) ???? (mỉm cười nhẹ nhõm) ???? (cười tươi) ???? (nháy mắt) ???? (cười, giống mỉm cười nhẹ nhõm) ???? (cười toe toét)…
Bổ sung thêm:
Cười nghiêng ngả: ㋡ – ㋛ ツ ツ】
Bướm: ƸӜƷ – Ƹ̴Ӂ̴Ʒ – εїз
Âm dương: ☯
Quân bài: ♥ ♦ ♣ ♠
Cờ vua: ♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟ – ♔ ♕ ♖ ♗ ♘ ♙
Check: ✓
Bút viết: ✎ ✏ ✐ ✑ ✒
Kéo: ✂ ✄
Số trong vòng tròn: ①②③④⑤⑥⑦⑧⑨⑩ ⑪⑫⑬⑭⑮⑯⑰⑱⑲⑳
Chữ hoa trong vòng tròn: ⒶⒷⒸⒹⒺⒻ ⒼⒽⒾⒿⓀⓁ ⓂⓃⓄⓅⓆⓇ ⓈⓉⓊⓋⓌⓍ ⓎⓏ
Chữ thường trong vòng tròn: ⓐⓑⓒⓓⓔⓕ ⓖⓗⓘⓙⓚⓛ ⓜⓝⓞⓟⓠⓡ ⓢⓣⓤⓥⓦⓧⓨⓩ
Chữ Tàu: ㊊㊐㊋㊌㊍㊎㊏ ㊐㊑㊒㊓㊔㊕㊖㊗ ㊀㊁㊂㊃㊄㊅㊆ ㊇㊈㊉
Các cung hoàng đạo: ♈ – Aries (The Ram)
♉ – Taurus (The bull)
♊ – Gemini (The Twins)
♋ – Cancer (The Crab)
♌ – Leo (The Lion)
♍ – Virgo (The Virgin)
♎ – Libra (The Scales)
♏ – Scorpio (The Scorpion)
♐ – Sagittarius (Centaur The Archer)
♑ – Capricorn (Goat-horned, The sea goat)
♒ – Aquarius (The water bearer)
♓ – Pisces (The fish)
Nguồn: bepbacha